Giá Vàng 9999 Hôm Nay 16/5/2022
Giá vàng trực tuyến 24h trong nước ngày hôm nay
Cập nhật chi tiết bảng giá giao dịch mới nhất của các thương hiệu vàng SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, giá vàng các ngân hàng:
Giá vàng SJC
Tại thị trường trong nước hôm nay, ghi nhận thời điểm lúc 18:11 ngày 16/05/2022, tỷ giá vàng khu vực Tp Hồ Chí Minh được Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn - SJC (https://sjc.com.vn) niêm yết như sau:
Cập nhật lúc 18:11 - 16/05/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
Vàng SJC 1L - 10L68,000,00069,000,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ55,350,00056,250,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ55,350,00056,350,000
Vàng nữ trang 99,99%55,050,00055,950,000
Vàng nữ trang 99%54,296,00055,396,000
Vàng nữ trang 75%40,117,00042,117,000
Vàng nữ trang 58,3%30,772,00032,772,000
Vàng nữ trang 41,7%21,483,00023,483,000
Giá Vàng SJC 1L - 10L mua vào 68,000,000 đồng/lượng và bán ra 69,000,000 đồng/lượng
Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ mua vào 55,350,000 đồng/lượng và bán ra 56,250,000 đồng/lượng
Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ mua vào 55,350,000 đồng/lượng và bán ra 56,350,000 đồng/lượng
Giá Vàng nữ trang 99,99% mua vào 55,050,000 đồng/lượng và bán ra 55,950,000 đồng/lượng
Giá Vàng nữ trang 99% mua vào 54,296,000 đồng/lượng và bán ra 55,396,000 đồng/lượng
Giá Vàng nữ trang 75% mua vào 40,117,000 đồng/lượng và bán ra 42,117,000 đồng/lượng
Giá Vàng nữ trang 58,3% mua vào 30,772,000 đồng/lượng và bán ra 32,772,000 đồng/lượng
Giá Vàng nữ trang 41,7% mua vào 21,483,000 đồng/lượng và bán ra 23,483,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC tại các tỉnh
Tại khu vực các tỉnh, thị trường giao dịch vàng miếng SJC như sau:
Cập nhật lúc 18:12 - 16/05/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
SJC Hồ Chí Minh / Sài Gòn68,250,00069,250,000
SJC Hà Nội / Miền Bắc68,250,00069,270,000
SJC Đà Nẵng68,250,00069,270,000
SJC Khánh Hòa68,250,00069,270,000
SJC Cà Mau68,250,00069,270,000
SJC Huế68,220,00069,280,000
SJC Bình Phước68,230,00069,270,000
SJC Đồng Nai68,250,00069,250,000
SJC Cần Thơ68,250,00069,250,000
SJC Quãng Ngãi68,250,00069,250,000
SJC An Giang68,270,00069,300,000
SJC Bạc Liêu68,250,00069,270,000
SJC Quy Nhơn68,230,00069,270,000
SJC Ninh Thuận68,230,00069,270,000
SJC Quảng Ninh68,230,00069,270,000
SJC Quảng Nam68,230,00069,270,000
SJC Bình Dương68,250,00069,270,000
SJC Đồng Tháp68,250,00069,270,000
SJC Sóc Trăng68,250,00069,270,000
SJC Kiên Giang68,250,00069,270,000
SJC Đắk Lắk68,220,00069,280,000
SJC Quảng Bình68,230,00069,270,000
SJC Phú Yên68,250,00069,250,000
SJC Gia Lai68,250,00069,250,000
SJC Lâm Đồng68,250,00069,250,000
SJC Yên Bái68,270,00069,300,000
SJC Nghệ An68,250,00069,270,000
Giá vàng SJC khu vực Hồ Chí Minh / Sài Gòn mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,250,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC khu vực Hà Nội / Miền Bắc mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC khu vực Đà Nẵng mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC khu vực Khánh Hòa mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC khu vực Cà Mau mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC khu vực Huế mua vào 68,220,000 đồng/lượng và bán ra 69,280,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC khu vực Bình Phước mua vào 68,230,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC khu vực Đồng Nai mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,250,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC khu vực Cần Thơ mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,250,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC khu vực Quãng Ngãi mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,250,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC khu vực An Giang mua vào 68,270,000 đồng/lượng và bán ra 69,300,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC khu vực Bạc Liêu mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC khu vực Quy Nhơn mua vào 68,230,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC khu vực Ninh Thuận mua vào 68,230,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC khu vực Quảng Ninh mua vào 68,230,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC khu vực Quảng Nam mua vào 68,230,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC khu vực Bình Dương mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC khu vực Đồng Tháp mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC khu vực Sóc Trăng mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC khu vực Kiên Giang mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC khu vực Đắk Lắk mua vào 68,220,000 đồng/lượng và bán ra 69,280,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC khu vực Quảng Bình mua vào 68,230,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC khu vực Phú Yên mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,250,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC khu vực Gia Lai mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,250,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC khu vực Lâm Đồng mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,250,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC khu vực Yên Bái mua vào 68,270,000 đồng/lượng và bán ra 69,300,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC khu vực Nghệ An mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
Giá vàng DOJI
Tương tự, theo bảng giá vàng trực tuyến trên website của Tập đoàn vàng bạc đá quý DOJI (http://doji.vn) ngày 16/05, tại khu vực Hà Nội lúc 19:08 giá vàng mua bán được niêm yết chi tiết như sau:
Cập nhật lúc 19:08 - 16/05/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
SJC bán lẻ68,200,00068,900,000
SJC bán buôn68,200,00068,900,000
AVPL68,200,00068,900,000
Hưng Thịnh Vượng53,750,00054,500,000
Nguyên liệu 99.9953,600,00053,800,000
Nguyên liệu 99.953,550,00053,750,000
Nữ trang 24K (99.99%)53,300,00054,300,000
Nữ trang 99.953,200,00054,200,000
Nữ trang 9952,500,00053,850,000
Nữ trang 18K (75%)41,730,00043,730,000
Nữ trang 16K (68%)35,660,00038,660,000
Nữ trang 14K (58.3%)31,680,00033,680,000
Nữ trang 10K (41.7%)21,380,00023,380,000
Quy đổi (nghìn/lượng)0,0000,000
USD/VND (Liên NH)0,0000,000
Giá vàng SJC bán lẻ mua vào 68,200,000 đồng/lượng và bán ra 68,900,000 đồng/lượng
Giá vàng SJC bán buôn mua vào 68,200,000 đồng/lượng và bán ra 68,900,000 đồng/lượng
Giá vàng AVPL mua vào 68,200,000 đồng/lượng và bán ra 68,900,000 đồng/lượng
Giá vàng Hưng Thịnh Vượng mua vào 53,750,000 đồng/lượng và bán ra 54,500,000 đồng/lượng
Giá vàng Nguyên liệu 99.99 mua vào 53,600,000 đồng/lượng và bán ra 53,800,000 đồng/lượng
Giá vàng Nguyên liệu 99.9 mua vào 53,550,000 đồng/lượng và bán ra 53,750,000 đồng/lượng
Giá vàng Nữ trang 24K (99.99%) mua vào 53,300,000 đồng/lượng và bán ra 54,300,000 đồng/lượng
Giá vàng Nữ trang 99.9 mua vào 53,200,000 đồng/lượng và bán ra 54,200,000 đồng/lượng
Giá vàng Nữ trang 99 mua vào 52,500,000 đồng/lượng và bán ra 53,850,000 đồng/lượng
Giá vàng Nữ trang 18K (75%) mua vào 41,730,000 đồng/lượng và bán ra 43,730,000 đồng/lượng
Giá vàng Nữ trang 16K (68%) mua vào 35,660,000 đồng/lượng và bán ra 38,660,000 đồng/lượng
Giá vàng Nữ trang 14K (58.3%) mua vào 31,680,000 đồng/lượng và bán ra 33,680,000 đồng/lượng
Giá vàng Nữ trang 10K (41.7%) mua vào 21,380,000 đồng/lượng và bán ra 23,380,000 đồng/lượng
Giá vàng Quy đổi (nghìn/lượng) mua vào 0,000 đồng/lượng và bán ra 0,000 đồng/lượng
Giá vàng USD/VND (Liên NH) mua vào 0,000 đồng/lượng và bán ra 0,000 đồng/lượng
Giá vàng PNJ
Cũng trong ngày hôm nay (16/05), Công ty vàng bạc đá quý Phú Nhuận (https://pnj.com.vn) niêm yết bảng giá vàng lúc 19:09 mới nhất như sau:
Cập nhật lúc 19:09 - 16/05/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
PNJ Tp Hồ Chí Minh53,800,00054,900,000
PNJ Hà Nội53,800,00054,900,000
PNJ Đà Nẵng53,800,00054,900,000
PNJ Cần Thơ53,800,00054,900,000
Nữ trang 24K (99.99%)53,400,00054,200,000
Nữ trang 18K (75%)39,400,00040,800,000
Nữ trang 14K (58.3%)30,460,00031,860,000
Nữ trang 10K (41.7%)21,300,00022,700,000
Giá vàng PNJ khu vực TpHCM mua vào 53,800,000 đồng/lượng và bán ra 54,900,000 đồng/lượng
Giá vàng PNJ khu vực Hà Nội mua vào 53,800,000 đồng/lượng và bán ra 54,900,000 đồng/lượng
Giá vàng PNJ khu vực Đà Nẵng mua vào 53,800,000 đồng/lượng và bán ra 54,900,000 đồng/lượng
Giá vàng PNJ khu vực Cần Thơ mua vào 53,800,000 đồng/lượng và bán ra 54,900,000 đồng/lượng
Giá vàng Nữ trang 24K (99.99%) mua vào 53,400,000 đồng/lượng và bán ra 54,200,000 đồng/lượng
Giá vàng Nữ trang 18K (75%) mua vào 39,400,000 đồng/lượng và bán ra 40,800,000 đồng/lượng
Giá vàng Nữ trang 14K (58.3%) mua vào 30,460,000 đồng/lượng và bán ra 31,860,000 đồng/lượng
Giá vàng Nữ trang 10K (41.7%) mua vào 21,300,000 đồng/lượng và bán ra 22,700,000 đồng/lượng
Giá vàng Phú Quý
Tại khu vực Hà Nội hôm nay (16/05), thương hiệu vàng của Tập đoàn đá quý Phú Quý (https://phuquy.com.vn) niêm yết giá vàng lúc 18:11 cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 18:11 - 16/05/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
Vàng miếng SJC68,350,00069,050,000
Vàng miếng SJC nhỏ67,350,00069,050,000
Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9)53,900,00054,650,000
Thần Tài Phú Quý (24K 999.9)54,100,00054,800,000
Phú Quý Cát Tường (24K 999.9)54,100,00054,800,000
Giá vàng miếng SJC mua vào 68,350,000 đồng/lượng và bán ra 69,050,000 đồng/lượng
Giá vàng miếng SJC nhỏ mua vào 67,350,000 đồng/lượng và bán ra 69,050,000 đồng/lượng
Giá vàng Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) mua vào 53,900,000 đồng/lượng và bán ra 54,650,000 đồng/lượng
Giá vàng Thần Tài Phú Quý (24K 999.9) mua vào 54,100,000 đồng/lượng và bán ra 54,800,000 đồng/lượng
Giá vàng Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) mua vào 54,100,000 đồng/lượng và bán ra 54,800,000 đồng/lượng
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu - BTMC
Lúc 18:11 ngày 16/05, giá vàng thương phẩm của Công ty vàng bạc đá Bảo Tín Minh Châu (https://btmc.vn) khu vực Hà Nội niêm yết online trên website 2 chiều mua và bán cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 18:11 - 16/05/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
Vàng Miếng Vrtl55,240,00056,390,000
Vàng Miếng Sjc68,010,00069,290,000
Vàng Nguyên Liệu54,100,000
$38,436.52Mua/bán BTC
Giá vàng vàng miếng vrtl mua vào 55,240,000 đồng/lượng và bán ra 56,390,000 đồng/lượng
Giá vàng miếng sjc mua vào 68,010,000 đồng/lượng và bán ra 69,290,000 đồng/lượng
Giá vàng nguyên liệu mua vào 54,100,000 đồng/lượng và bán ra đồng/lượng
Giá $38,436.52 mua vào đồng/lượng và bán ra Mua/bán BTC đồng/lượng
Giá vàng các ngân hàng
Ghi nhận trong cùng ngày (16/05), tại các tổ chức ngân hàng lớn, giá mua bán vàng cụ thể lúc 18:11
Cập nhật lúc 18:11 - 16/05/2022
Vàng Miếng SJCMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
Eximbank68,250,00069,270,000
ACB68,250,00069,270,000
Sacombank68,250,00069,270,000
Vietcombank68,250,00069,270,000
VietinBank68,220,00069,280,000
Giá vàng Eximbank mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
Giá vàng ACB mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
Giá vàng Sacombank mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
Giá vàng Vietcombank mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
Giá vàng VietinBank mua vào 68,220,000 đồng/lượng và bán ra 69,280,000 đồng/lượng
Giá vàng tây / vàng ta / vàng trắng
Hiện nay, theo Công ty SJC Cần Thơ (https://www.sjccantho.vn), thị trường mua bán các sản phẩm trang sức nhẫn, dây chuyền, vòng cổ, kiềng, vòng tay, lắc ... và các loại nữ trang vàng ta, vàng tây cũng dao động theo giá vàng thị trường cùng các thương hiệu lớn, cụ thể giao dịch trong 24h ngày 16/05 như sau:
Cập nhật lúc 18:11 - 16/05/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
Nữ trang 99.99% (24K)5355
Nữ trang 99% (24K)5354
Nữ trang 75% (18K)3941
Nữ trang 68% (16K)3638
Nữ trang 58.3% (14K), vàng 6103032
Nữ trang 41.7% (10K)2123
Giá vàng Nữ trang 99.99% (24K) mua vào 53 đồng/chỉ và bán ra 55 đồng/chỉ
Giá vàng Nữ trang 99% (24K) mua vào 53 đồng/chỉ và bán ra 54 đồng/chỉ
Giá vàng Nữ trang 75% (18K) mua vào 39 đồng/chỉ và bán ra 41 đồng/chỉ
Giá vàng Nữ trang 68% (16K) mua vào 36 đồng/chỉ và bán ra 38 đồng/chỉ
Giá vàng Nữ trang 58.3% (14K), vàng 610 mua vào 30 đồng/chỉ và bán ra 32 đồng/chỉ
Giá vàng Nữ trang 41.7% (10K) mua vào 21 đồng/chỉ và bán ra 23 đồng/chỉ
Thương hiệu vàng khác
Cập nhật giá vàng các thương hiệu, tổ chức kinh doanh vàng lúc 19:12 ngày 16/05/2022
Giá vàng AJC - Công ty cổ phần vàng bạc đá quý ASEAN (http://www.ajc.com.vn/):
Cập nhật lúc 18:12 - 16/05/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
Đồng vàng 99.995,385,0005,465,000
Vàng trang sức 99.995,300,0005,450,000
Vàng trang sức 99.95,290,0005,440,000
Vàng NL 99.995,355,0005,450,000
Vàng miếng SJC Thái Bình6,840,0006,940,000
Vàng miếng SJC Nghệ An6,830,0006,930,000
Vàng miếng SJC Hà Nội6,835,0006,905,000
Vàng NT, TT 3A Thái Bình5,390,0005,490,000
Vàng NT, TT 3A Nghệ An5,390,0005,500,000
Đồng vàng 99.99 giá 5,385,000 - 5,465,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
Vàng trang sức 99.99 giá 5,300,000 - 5,450,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
Vàng trang sức 99.9 giá 5,290,000 - 5,440,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
Vàng NL 99.99 giá 5,355,000 - 5,450,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
Vàng miếng SJC Thái Bình giá 6,840,000 - 6,940,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
Vàng miếng SJC Nghệ An giá 6,830,000 - 6,930,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
Vàng miếng SJC Hà Nội giá 6,835,000 - 6,905,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
Vàng NT, TT 3A Thái Bình giá 5,390,000 - 5,490,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
Vàng NT, TT 3A Nghệ An giá 5,390,000 - 5,500,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
Giá vàng Mi Hồng (https://mihong.vn):
Cập nhật lúc 18:12 - 16/05/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
9995,510,0005,565,000
9855,410,0005,510,000
9805,390,0005,490,000
9505,180,0000
7503,620,0003,820,000
6803,350,0003,520,000
6103,250,0003,420,000
Vàng 999 giá 5,510,000 - 5,565,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
Vàng 985 giá 5,410,000 - 5,510,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
Vàng 980 giá 5,390,000 - 5,490,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
Vàng 950 giá 5,180,000 - 0 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
Vàng 750 giá 3,620,000 - 3,820,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
Vàng 680 giá 3,350,000 - 3,520,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
Vàng 610 giá 3,250,000 - 3,420,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
Giá vàng Ngọc Thẫm (http://ngoctham.com):
Cập nhật lúc 18:12 - 16/05/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
Vàng Miếng Sjc6,820,0006,920,000
Nhẫn 999.95,360,0005,440,000
Vàng 24k (990)5,300,0005,420,000
Vàng 18k (750)4,061,0004,336,000
Vàng Trắng Au7504,061,0004,336,000
Vàng Miếng Sjc giá 6,820,000 - 6,920,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
Nhẫn 999.9 giá 5,360,000 - 5,440,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
Vàng 24k (990) giá 5,300,000 - 5,420,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
Vàng 18k (750) giá 4,061,000 - 4,336,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
Vàng Trắng Au750 giá 4,061,000 - 4,336,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
Các doanh nghiệp kinh doanh vàng khác
Cập nhật lúc 18:12 - 16/05/2022
Vàng Miếng SJCMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
Giao Thủy6,825,0006,927,000
Kim Tín6,825,0006,927,000
Phú Hào6,825,0006,927,000
Kim Chung6,825,0006,927,000
Duy Mong6,822,0006,928,000
Mão Thiệt6,823,0006,927,000
Quý Tùng6,825,0006,925,000
Bảo Tín Mạnh Hải6,825,0006,925,000
Kim Thành6,825,0006,925,000
Rồng Vàng6,827,0006,930,000
Duy Hiển6,825,0006,927,000
Xuân Trường6,823,0006,927,000
Kim Liên6,823,0006,927,000
Giá tham khảo vàng miếng SJC tại các doanh nghiệp như sau:
Giá vàng Giao Thủy mua vào 6,825,000 đồng/chỉ và bán ra 6,927,000 đồng/chỉ
Giá vàng Kim Tín mua vào 6,825,000 đồng/chỉ và bán ra 6,927,000 đồng/chỉ
Giá vàng Phú Hào mua vào 6,825,000 đồng/chỉ và bán ra 6,927,000 đồng/chỉ
Giá vàng Kim Chung mua vào 6,825,000 đồng/chỉ và bán ra 6,927,000 đồng/chỉ
Giá vàng Duy Mong mua vào 6,822,000 đồng/chỉ và bán ra 6,928,000 đồng/chỉ
Giá vàng Mão Thiệt mua vào 6,823,000 đồng/chỉ và bán ra 6,927,000 đồng/chỉ
Giá vàng Quý Tùng mua vào 6,825,000 đồng/chỉ và bán ra 6,925,000 đồng/chỉ
Giá vàng Bảo Tín Mạnh Hải mua vào 6,825,000 đồng/chỉ và bán ra 6,925,000 đồng/chỉ
Giá vàng Kim Thành mua vào 6,825,000 đồng/chỉ và bán ra 6,925,000 đồng/chỉ
Giá vàng Rồng Vàng mua vào 6,827,000 đồng/chỉ và bán ra 6,930,000 đồng/chỉ
Giá vàng Duy Hiển mua vào 6,825,000 đồng/chỉ và bán ra 6,927,000 đồng/chỉ
Giá vàng Xuân Trường mua vào 6,823,000 đồng/chỉ và bán ra 6,927,000 đồng/chỉ
Giá vàng Kim Liên mua vào 6,823,000 đồng/chỉ và bán ra 6,927,000 đồng/chỉ
1 lượng vàng (1 cây vàng), 5 chỉ vàng, 2 chỉ vàng, 1 chỉ vàng, 5 phân vàng giá bao nhiêu?
Theo khảo sát, giá các loại vàng giao dịch trên thị trường được cập nhật lúc 18:12 ngày 16/05 như sau:
Giá giao dịch vàng SJC 9999
Cập nhật lúc 18:12 - 16/05/2022
Vàng SJC 9999Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng68,250,00069,250,000
5 chỉ34,125,00034,625,000
2 chỉ13,650,00013,850,000
1 chỉ6,825,0006,925,000
5 phân3,412,5003,462,500
1 lượng vàng SJC 9999 mua vào 68,250,000 và bán ra 69,250,000
5 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 34,125,000 và bán ra 34,625,000
2 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 13,650,000 và bán ra 13,850,000
1 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 6,825,000 và bán ra 6,925,000
5 phân vàng SJC 9999 mua vào 3,412,500 và bán ra 3,462,500
Giá giao dịch vàng 24K (99%)
Cập nhật lúc 18:12 - 16/05/2022
Vàng 24K (99%)Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng52,512,00053,812,000
5 chỉ26,256,00026,906,000
2 chỉ10,502,40010,762,400
1 chỉ5,251,2005,381,200
5 phân2,625,6002,690,600
1 lượng vàng 24K (99%) mua vào 52,512,000 và bán ra 53,812,000
5 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 26,256,000 và bán ra 26,906,000
2 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 10,502,400 và bán ra 10,762,400
1 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 5,251,200 và bán ra 5,381,200
5 phân vàng 24K (99%) mua vào 2,625,600 và bán ra 2,690,600
Giá giao dịch vàng 18K (75%)
Cập nhật lúc 18:12 - 16/05/2022
Vàng 18K (75%)Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng38,917,00040,917,000
5 chỉ19,458,50020,458,500
2 chỉ7,783,4008,183,400
1 chỉ3,891,7004,091,700
5 phân1,945,8502,045,850
1 lượng vàng 18K (75%) mua vào 38,917,000 và bán ra 40,917,000
5 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 19,458,500 và bán ra 20,458,500
2 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 7,783,400 và bán ra 8,183,400
1 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 3,891,700 và bán ra 4,091,700
5 phân vàng 18K (75%) mua vào 1,945,850 và bán ra 2,045,850
Giá giao dịch vàng 14K (58.3%) 610
Cập nhật lúc 18:12 - 16/05/2022
Vàng 14K (58.3%) 610Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng29,839,00031,839,000
5 chỉ14,919,50015,919,500
2 chỉ5,967,8006,367,800
1 chỉ2,983,9003,183,900
5 phân1,491,9501,591,950
1 lượng vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 29,839,000 và bán ra 31,839,000
5 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 14,919,500 và bán ra 15,919,500
2 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 5,967,800 và bán ra 6,367,800
1 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 2,983,900 và bán ra 3,183,900
5 phân vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 1,491,950 và bán ra 1,591,950
Giá giao dịch vàng 10K (41.7%)
Cập nhật lúc 18:12 - 16/05/2022
Vàng 10K (41.7%)Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng20,816,00022,816,000
5 chỉ10,408,00011,408,000
2 chỉ4,163,2004,563,200
1 chỉ2,081,6002,281,600
5 phân1,040,8001,140,800
1 lượng vàng 10K (41.7%) mua vào 20,816,000 và bán ra 22,816,000
5 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 10,408,000 và bán ra 11,408,000
2 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 4,163,200 và bán ra 4,563,200
1 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 2,081,600 và bán ra 2,281,600
5 phân vàng 10K (41.7%) mua vào 1,040,800 và bán ra 1,140,800
0 notes